Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ba đông
[ba đông]
|
wave movement, wave form, undulation
three winters (three years); (nghĩa bóng) (for) a long time, for ages
Từ điển Việt - Việt
ba đông
|
danh từ
ba năm; thời gian kéo dài;
Nó đi đã ba đông mà vẫn chưa về.