Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bức xạ
[bức xạ]
|
radiation
Infrared/electromagnetic radiation
Heat radiation
to radiate
Chuyên ngành Việt - Anh
bức xạ
[bức xạ]
|
Kỹ thuật
radiation
Sinh học
radiation
Toán học
radiation
Vật lý
radiation
Từ điển Việt - Việt
bức xạ
|
danh từ
sự phát và truyền năng lượng ra từ một vật; Theo nghĩa hẹp, được hiểu là bức xạ điện từ; là quá trình tạo ra trường điện từ và chính trường điện từ này cũng được gọi là bức xạ điện từ. Bức xạ điện từ phân thành: Bức xạ nhiệt, bức xạ vô tuyến và bức xạ quang. Theo nghĩa rộng, bức xạ bao gồm cả các chùm hạt sơ cấp do phản ứng hạt nhân nguyên tử phóng ra như điện tử, proton, nơtron, nơtrino, v.v... Gọi chung là bức xạ hạt nhân.
bức xạ của mặt trời; bức xạ hồng ngoại
động từ
phát ra và truyền đi
bức xạ nhiệt