Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bủn xỉn
[bủn xỉn]
|
mean; stingy; miserly; parsimonious; hard-fisted; close-fisted; tight-fisted; niggardly
Từ điển Việt - Việt
bủn xỉn
|
tính từ
hà tiện; keo kiệt
lão ta giàu có mà bủn xỉn