Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bợ
[bợ]
|
động từ
to lift with both palms extended
Từ điển Việt - Việt
bợ
|
động từ
đỡ phía dưới rồi nâng lên
bợ thúng gạo
nịnh hót
nói bợ
danh từ
loài rau mọc ở chỗ ẩm