Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bờ thửa
[bờ thửa]
|
danh từ
Field dam, edge of fields or gardens
Từ điển Việt - Việt
bờ thửa
|
danh từ
dải đất đắp để giữ nước, tháo nước cho một thửa ruộng
đắp bờ thửa để tránh lãng phí nước