Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bột mài
[bột mài]
|
danh từ
emery, abrasire
Chuyên ngành Việt - Anh
bột mài
[bột mài]
|
Hoá học
abrasive powder
Vật lý
abrasive dust
Xây dựng, Kiến trúc
grinding powder
Từ điển Việt - Việt
bột mài
|
danh từ
bột dùng để mài hoặc đánh bóng bề mặt
sản xuất bột mài bóng gương