Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bỏ rầu
|
động từ
làm cho xấu lây
những con sâu bỏ rầu nồi canh