Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỏ dở
[bỏ dở]
|
to leave something unfinished/undone; to discontinue
Từ điển Việt - Việt
bỏ dở
|
động từ
bỏ giữa chừng việc đang làm
công trình bỏ dở vì thiếu vật tư; nghe tin, bỏ dở bữa ăn chạy đi