Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bệ tì
[bệ tì]
|
(Gun) support
Từ điển Việt - Việt
bệ tì
|
danh từ
chỗ tựa súng cho chắc để bắn