Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bề dày
[bề dày]
|
thickness, depth
Từ điển Việt - Việt
bề dày
|
danh từ
khoảng cách giữa hai thời gian hoặc hai mặt
bề dày về văn hoá lịch sử; bề dày của mặt bàn