Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bến xe
[bến xe]
|
bus depot/station; coach station; truck depot
Từ điển Việt - Việt
bến xe
|
danh từ
đầu mối của các tuyến giao thông cho các loại xe đỗ lấy khách
bến xe miền Tây