Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bậc cửa
[bậc cửa]
|
threshold (of a door)
Từ điển Việt - Việt
bậc cửa
|
danh từ
bộ phận nằm ngang dưới khung cửa, phải bước qua mới vào nhà
con bé ngồi đọc sách ở bậc cửa