Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất tín nhiệm
[bất tín nhiệm]
|
to distrust
Từ điển Việt - Việt
bất tín nhiệm
|
tính từ
không còn tín nhiệm; không được tin cậy
cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm