Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạc đen
[bạc đen]
|
changcable; unsteady; fickle
Từ điển Việt - Việt
bạc đen
|
tính từ
tráo trở, không chung thuỷ
lòng người nhiều thay đổi bạc đen