Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bơi sải
[bơi sải]
|
to do the crawl; to swim the crawl
Từ điển Việt - Việt
bơi sải
|
động từ
bơi theo kiểu hai tay luân phiên gạt nước, chân đạp đều