Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bôn trình
|
động từ
(từ cũ) đi gấp
hay tin anh ấy vội bôn trình