Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bóng nhoáng
[bóng nhoáng]
|
shiny; glossy; glistening, glittering; glowingly bright, shining (cũng bóng loáng , bóng lộn )
Từ điển Việt - Việt
bóng nhoáng
|
tính từ
đôi giày da bóng nhoáng