Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bé xé ra to
[bé xé ra to]
|
storm in a teacup; don't make a mountain out of molehill
Từ điển Việt - Việt
bé xé ra to
|
chuyện nhỏ nhưng làm ra cho to
chuyện vặt mà sao bé xé ra to thế