Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bé tí
[bé tí]
|
tiny; minute; wee; diminutive
Từ điển Việt - Việt
bé tí
|
tính từ
rất nhỏ
chiếc nhẫn bé tí; viên đá bé tí