Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bèn bẹt
[bèn bẹt]
|
tính từ
flattish, rather flat
Từ điển Việt - Việt
bèn bẹt
|
tính từ
hơi dẹt
từ tượng thanh
Canh khuya, tiếng thở dài thườn thượt khao khát, tiếng cù nhau cười như chuột rúc, tiếng nước bọt nhổ bèn bẹt xuống mặt ao như cá đớp. (Tô Hoài)