Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bè nhè
[bè nhè]
|
như lè nhè
to speak thickly
Từ điển Việt - Việt
bè nhè
|
động từ
nói kéo dài, dai dẳng
hắn ta say rượu cứ bè nhè suốt buổi