Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bãi nại
[bãi nại]
|
to waive one's claim; to withdraw one's complaint
Từ điển Việt - Việt
bãi nại
|
động từ
không khiếu nại nữa; rút đơn kiện lại