Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bãi khoá
[bãi khoá]
|
student strike
Từ điển Việt - Việt
bãi khoá
|
động từ
nghỉ học tập thể để phản đối hay yêu sách quyền lợi của sinh viên, học sinh
Những người nào xui giục người ta bãi khóa đình công, hay là không chịu ứng thí bất cứ là phạm cách nào, thời sẽ bị giam từ 3 tháng đến 2 năm, hay là phạt tiền từ 30 đồng đến 210 đồng. (Vũ Trọng Phụng)