Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bánh pháo
[bánh pháo]
|
danh từ
a package of firecrackers; a string of firecrackers