Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bán tháo
[bán tháo]
|
to sacrifice; to bargain away; to barter away
Chuyên ngành Việt - Anh
bán tháo
[bán tháo]
|
Hoá học
clearance sale
Từ điển Việt - Việt
bán tháo
|
động từ
bán với giá thấp để thu hồi vốn
bán tháo lô hàng tồn kho