Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bái xái
[bái xái]
|
suffer/sustain a defeat, be defeated
Từ điển Việt - Việt
bái xái
|
tính từ
Thua đậm; thất bại
Chuyến hàng này bái xái, mất cả vốn