Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bái vọng
[bái vọng]
|
(từ cũ, nghĩa cũ) bow one's repect to (a king) from a distance; kowtow (a far - away deity)
Từ điển Việt - Việt
bái vọng
|
động từ
bày hương án để đón vua quan, thời phong kiến