Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bách tính
[bách tính]
|
danh từ
the common people, the masses; people, nation; population; inhabitants
Từ điển Việt - Việt
bách tính
|
danh từ
những người dân thường; trăm họ