Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bào tử
[bào tử]
|
ovary; spore
Chuyên ngành Việt - Anh
bào tử
[bào tử]
|
Kỹ thuật
spore
Sinh học
spore
Từ điển Việt - Việt
bào tử
|
danh từ
tế bào sinh sản của các thực vật bẫc thấp như nấm, tảo...
tế bào của vi khuẩn tảo xanh, vỏ bọc chắc để tồn tại ở điều kiện không thuận lợi
bao chứa nhóm tế bào nấm hình thành trong quá trình sinh sản của động vật đơn bào