Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bàn đạp ga
[bàn đạp ga]
|
(nói về xe ô tô) gas pedal; accelerator pedal