Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bà lớn
[bà lớn]
|
danh từ
madam, lady, madame; baron's wife; landowner's wife, lady of the manor