Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bà cốt
[bà cốt]
|
psychic; medium
Từ điển Việt - Việt
bà cốt
|
danh từ
người đàn bà làm nghề đồng bóng
Ông thầy ăn một, bà cốt ăn hai. (Ca dao)
tính từ
chè nấu bằng gạo nếp với mật đặc sánh, màu cánh gián, ngọt gắt