Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
axonometry
[,æksə'nɔmitri]
|
danh từ
(toán học) trục lượng học
Chuyên ngành Anh - Việt
axonometry
[,æksə'nɔmitri]
|
Kỹ thuật
phép chiếu có trục đo
Toán học
trục lượng học
Xây dựng, Kiến trúc
phép chiếu có trục đo