Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
axle
['æksl]
|
danh từ
(kỹ thuật) trục xe
Chuyên ngành Anh - Việt
axle
['æksl]
|
Kỹ thuật
trục
Toán học
trục
Vật lý
trục
Xây dựng, Kiến trúc
trục
Từ điển Anh - Anh
axle
|

axle

axle (ăkʹsəl) noun

1. A supporting shaft or member on or with which a wheel or a set of wheels revolves.

2. a. The spindle of an axletree. b. Either end of an axletree.

 

[Middle English axel, from Old Norse öxull.]