Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
axilla
[æk'sili:]
|
danh từ, số nhiều axillae
(giải phẫu) nách
Từ điển Anh - Anh
axilla
|

axilla

axilla (ăk-sĭlʹə) noun

plural axillae (-sĭlʹē)

Anatomy.

1. The armpit.

2. A body part analogous to the armpit, such as the hollow under a bird's wing.

 

[Latin.]