Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
axel
|

axel

axel (ăkʹsəl) noun

Sports.

A jump in figure skating that is initiated from the outer forward edge of one skate, followed by one and one half midair turns and a return to the outer backward edge of the other skate.

[After Axel Paulsen, 19th-century Norwegian figure skater.]