Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
awkwardness
['ɔ:kwədnis]
|
danh từ
sự vụng về
sự lúng túng, sự ngượng nghịu
sự bất tiện; sự khó khăn
sự khó xử, sự rắc rối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
awkwardness
|
awkwardness
awkwardness (n)
  • clumsiness, ineptness, inelegance, gracelessness, gawkiness (informal), ungainliness
    antonym: ease
  • discomfort, unease, embarrassment, discomfiture (formal), uneasiness, self-consciousness, gaucheness
    antonym: ease