Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
awakening
[ə'weikniη]
|
danh từ
hành vi nhận thức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
awakening
|
awakening
awakening (adj)
developing, growing, emerging, arising (archaic or literary), emergent, new
awakening (n)
  • arousal, wakening, emergence, stirring
  • awareness, attention, recognition, realization, revival