Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avoidance
[ə'vɔidəns]
|
danh từ
sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát
Từ điển Anh - Anh
avoidance
|

avoidance

avoidance (ə-voidʹns) noun

1. The act of shunning or avoiding.

2. Law. An annulment.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
avoidance
|
avoidance
avoidance (n)
  • evasion, escaping, evading, dodging, circumvention
  • prevention, anticipation, averting, forestalling, annulment, stopping
    antonym: promotion
  • eschewal, abstention, refraining, refrainment, holding off
    antonym: indulgence