Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avocation
[ævə:'kei∫n]
|
danh từ
công việc phụ; việc lặt vặt
khuynh hướng, xu hướng, chí hướng
sự tiêu khiển, sự giải trí
Từ điển Anh - Anh
avocation
|

avocation

avocation (ăvō-kāʹshən) noun

1. An activity taken up in addition to one's regular work or profession, usually for enjoyment; a hobby.

2. One's regular work or profession.

3. Archaic. A distraction or diversion.

 

[Latin āvocātiō, āvocātiōn-, diversion, from āvocātus past participle of āvocāre, to call away : ā-, ab-, away. See ab-1 + vocāre, to call.]

avocaʹtional adjective

avocaʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
avocation
|
avocation
avocation (n)
  • occupation, job, vocation, calling, profession, pursuit, employment, line, career
  • hobby, pastime, diversion, amusement, sport, whimsy, distraction