Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aviary
['eivjəri]
|
danh từ
chuồng chim
Chuyên ngành Anh - Việt
aviary
['eivjəri]
|
Hoá học
chuồng nuôi gia cầm
Kỹ thuật
chuồng chim
Sinh học
chuồng nuôi gia cầm
Từ điển Anh - Anh
aviary
|

aviary

aviary (āʹvē-ĕrē) noun

plural aviaries

A large enclosure for holding birds in confinement.

[Latin aviārium, from avis, bird.]

aʹviarist (-ə-rĭst, -ĕrĭst) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aviary
|
aviary
aviary (n)
birdcage, coop, chicken coop, hen house, dovecote, chicken run, pigeon loft