Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avast
[ə'vɑ:st]
|
thán từ
(hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!
Từ điển Anh - Anh
avast
|

avast

avast (ə-văstʹ) interjection

Nautical.

Used as a command to stop or desist.

[From Middle Dutch hou vast, hold fast : hou, houd imperative of houden, to hold + vast, fast.]