Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avaricious
[,ævə'ri∫əs]
|
tính từ
hám lợi, tham lam
Từ điển Anh - Anh
avaricious
|

avaricious

avaricious (ăvə-rĭshʹəs) adjective

Immoderately desirous of wealth or gain; greedy.

avariʹciously adverb

avariʹciousness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
avaricious
|
avaricious
avaricious (adj)
greedy, rapacious, grasping, acquisitive, covetous, materialistic
antonym: generous