Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aura
['ɔ:rə]
|
danh từ
hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)
(y học) hiện tượng thoáng qua
Chuyên ngành Anh - Việt
aura
['ɔ:rə]
|
Kỹ thuật
động kinh
Sinh học
động kinh
Từ điển Anh - Anh
aura
|

aura

aura (ôrʹə) noun

plural auras or aurae (ôrʹē)

1. An invisible breath, emanation, or radiation.

2. A distinctive but intangible quality that seems to surround a person or thing; atmosphere: An aura of defeat pervaded the candidate's headquarters.

3. Pathology. A sensation, as of a cold breeze or a bright light, that precedes the onset of certain disorders, such as an epileptic seizure or an attack of migraine.

 

[Middle English, gentle breeze, from Latin, from Greek, breath.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aura
|
aura
aura (n)
air, atmosphere, force, appearance, quality, glow