Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
audibility
[,ɔ:di'biliti]
|
Cách viết khác : audibleness ['ɔ:dəblnis]
danh từ
sự có thể nghe thấy
độ nghe rõ, giới hạn nghe
Chuyên ngành Anh - Việt
audibility
[,ɔ:di'biliti]
|
Kỹ thuật
độ nghe rõ
Toán học
độ nghe rõ
Vật lý
độ nghe rõ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
audibility
|
audibility
audibility (n)
loudness, noise, distinctness, clarity, decibel level, acoustics, discernibility, perceptibility
antonym: inaudibility