Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
audacious
[ɔ:'dei∫əs]
|
tính từ
gan, táo bạo
trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
audacious
|
audacious
audacious (adj)
  • daring, bold, brave, fearless, courageous, risky, foolhardy
    antonym: pusillanimous (formal)
  • impudent, bold, disrespectful, cheeky (UK, informal), overconfident