Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
atypical
[ə'tipikəl]
|
tính từ
không đúng kiểu, không điển hình
Chuyên ngành Anh - Việt
atypical
[ə'tipikəl]
|
Kỹ thuật
không điểm hình
Toán học
không điểm hình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
atypical
|
atypical
atypical (adj)
different, unusual, uncommon, strange, odd, abnormal, weird, peculiar
antonym: typical