Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
atman
['ɑ:tmə:n ; 'ɑ:tmɑ:n]
|
danh từ (tôn giáo)
linh hồn (theo đạo hồi)
Từ điển Anh - Anh
atman
|

atman

atman (ätʹmən) noun

Hinduism.

1. The individual soul or essence.

2. Atman The essence that is eternal, unchanging, and indistinguishable from the essence of the universe.

 

[Sanskrit ātman, breath, spirit.]