Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
astronomical
[,æstrə'nɔmikəl]
|
Cách viết khác : astronomic [,æstrə'nɔmik]
như astronomic
Từ điển Anh - Anh
astronomical
|

astronomical

astronomical (ăstrə-nŏmʹĭ-kəl) also astronomic (-nŏmʹĭk) adjective

1. Abbr. astron. Of or relating to astronomy.

2. Of enormous magnitude; immense: an astronomical increase in the deficit.

astronomʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
astronomical
|
astronomical
astronomical (adj)
  • astral, planetary, cosmological, astrophysical, lunar, stellar, solar, cosmic
  • exorbitant, excessive (disapproving), sky-high, through the ceiling, huge, enormous, vast, immense, prodigious
    antonym: affordable