Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
asterisk
['æstərisk]
|
danh từ
dấu hoa thị
ngoại động từ
đánh dấu hoa thị
Chuyên ngành Anh - Việt
asterisk
['æstərisk]
|
Kỹ thuật
dấu sao (*)
Tin học
dấu sao Trong DOS, đây là dấu dã biểu dùng để thay thế cho một hoặc nhiều ký tự; khác với dấu dã biểu hỏi chỉ thay cho một ký tự. Dấu sao đồng thời cũng có một ký hiệu toán đối với phép nhân.
Toán học
dấu sao (*)
Từ điển Anh - Anh
asterisk
|

asterisk

asterisk (ăsʹtə-rĭsk) noun

1. A star-shaped figure (*) used in printing to indicate an omission or a reference to a footnote.

2. Linguistics. An asterisk used to indicate an unattested sound, affix, or word.

verb, transitive

asterisked, asterisking, asterisks

To mark with an asterisk.

[Middle English, from Late Latin asteriscus, from Greek asteriskos diminutive of astēr, star.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
asterisk
|
asterisk
asterisk (n)
symbol, sign, mark, character, star, reference mark
asterisk (v)
mark, identify, label, indicate, specify, star